Có 2 kết quả:
参量 cān liàng ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ • 參量 cān liàng ㄘㄢ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parameter (math)
(2) quantity used as a parameter
(3) modulus (math.)
(2) quantity used as a parameter
(3) modulus (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parameter (math)
(2) quantity used as a parameter
(3) modulus (math.)
(2) quantity used as a parameter
(3) modulus (math.)
Bình luận 0